[giaban]Liên hệ[/giaban]
[tomtat]Thiết bị mạng Ruijie AP 710
[/tomtat]
[chitiet]
Thiết bị mạng Ruijie AP 710







[/chitiet]

Nhận xét

[giaban]1,150,000đ[/giaban]
[tomtat]
Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N.[/tomtat]
[chitiet]

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
NútNút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS,
Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU)12VDC / 1.5A
Chuẩn Wi-FiIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C )9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)
Ăng ten3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
Công suất truyền tảiCE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
Tính năng Wi-FiBật/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê Wi-Fi
Wi-FiHỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụWMM, kiểm soát băng thông
Dạng WANIP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
Quản lýKiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
DHCPMáy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
Port ForwardingVirtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNSDynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-ThroughPPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cậpQuyền kiểm soát phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, quản lý điều luật.
Bảo mật tường lửaDoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
Tính năng nâng caoKhởi động lại theo lịch đặt sẵn
KHÁC
Chứng chỉCE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
Sản phẩm bao gồmBộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
System RequirementsMicrosoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trườngNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ











[/chitiet]

Nhận xét

[giaban]350,000đ[/giaban]
[tomtat]
Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300MbpsTL-WR841N, hàng chính hãng. Giao hàng miễn phí.
[/tomtat]
[chitiet]



Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps TL-WR841N

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Ports4 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng WAN 10/100Mbps
NútNút WPS/Reset
Bộ cấp nguồn bên ngoài9VDC / 0.6A
Kích thước ( R x D x C )6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm)
Ăng ten2 x ăng ten đẳng hướng cố định
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-FiIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần2.412~2.472GHz
Tốc độ tín hiệu11n: Lên đến 300Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
Reception Sensitivity270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
Tính năng Wi-FiMở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-FiWEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụWMM, Kiểm soát băng thông
Dạng WANIP động/IP tĩnh/PPPoE/
PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond
Quản lýKiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
DHCPMáy chủ, Danh sách máy khách DHCP,
Dành riêng địa chỉ
Port ForwardingMáy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ
Dynamic DNSDynDns, Comexe, NO-IP
Kiểm soát truy cậpQuyền kiểm soát của phụ huynh
Kiểm soát quản lý nội bộ
Danh sách máy chủ
Thời gian biểu truy cập
Quản lý điều luật
Bảo mật tường lửaTường lửa DoS, SPI
Nối địa chỉ IP và MAC
Mạng khách1 x mạng khách 2.4GHz
Working ModesRouter Wi-Fi, Mở rộng sóng, Điểm truy cập, WISP
KHÁC
Chứng chỉCE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồmRouter Wi-Fi chuẩn N TL-WR841N
Bộ cấp nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System RequirementsMicrosoft Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP/2000/NT/98SE, MAC OS,
NetWare, UNIX hoặc Linux
Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác
Cáp hoặc Modem DSL
Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Môi trườngNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ




  [/chitiet]

Nhận xét

[giaban] 230,000đ[/giaban]
[tomtat]
Bộ thu sóng Wifi TP - LINK 722N, giao hàng miễn phí.
[/tomtat]
[chitiet]





TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diệnUSB 2.0
NútWPS Button
Kích thước ( R x D x C )3.7 x 1.0 x 0.4 in. (93.5 x 26 x 11mm)
Dạng Ăng tenDetachable Omni Directional (RP-SMA)
Độ lợi Ăng ten4dBi
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-FiIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần2.400-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu11n: Up to 150Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
Reception Sensitivity130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Công suất truyền tải<20dBm
Chế độ Wi-FiAd-Hoc / Infrastructure mode
Bảo mật Wi-FiSupport 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK
Modulation TechnologyDBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
Tính năng nâng caoWMM, PSP X-LINK(For Windows XP), Roaming

KHÁC
Chứng chỉCE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồmWireless Adapter
One USB extension cable
Resource CD
Quick Installation Guide
System RequirementsWindows 8.1 32/64bit, Windows 8 32/64bit, Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits)
Môi trườngOperating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150MbpsTL-WN722N

Tốc độ không dây lên tới 150Mbps mang lại trải nghiệm tốt nhất cho xem video hoặc gọi điện trên internet.

Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với 1 nút nhấn QSS

Ăng ten 4dBi tháo rời được, tăng cường tối ưu sức mạnh tín hiệu của bộ chuyển đổi USB

Không dây chuẩn N - Tốc độ và phạm vi 

Dựa trên công nghệ IEEE 802.11n, TL-WN722N cho thấy khả năng giảm mất mát dữ liệu khi truyền trên các khoảng cách xa và xuyên qua các vật cản trong một văn phòng nhỏ hoặc căn hộ lớn, thậm chí trong một tòa nhà bê tông cốt thép. So sánh với các sản phẩm 54M, TL-WN722N cung cấp hoạt động tốt hơn, cho phép bạn có một trải nghiệm thú vị hơn, bao gồm chia sẻ dữ liệu, xem các dòng truyền thông.







[/chitiet]

Nhận xét