Trang chủ » Posts filed under Thiết bị mạng home
Nhận xét
[giaban]1,150,000đ[/giaban]
[tomtat]
Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N.[/tomtat]
[chitiet]
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê Wi-Fi |
Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, quản lý điều luật. |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
[/chitiet]
Nhận xét
[giaban]350,000đ[/giaban]
[tomtat]
Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300MbpsTL-WR841N, hàng chính hãng. Giao hàng miễn phí.
[/tomtat]
[chitiet]
Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps TL-WR841N
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Ports | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 9VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.412~2.472GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Nối địa chỉ IP và MAC |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
Working Modes | Router Wi-Fi, Mở rộng sóng, Điểm truy cập, WISP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR841N Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP/2000/NT/98SE, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác Cáp hoặc Modem DSL Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
[/chitiet]
Nhận xét
[giaban] 230,000đ[/giaban]
[tomtat]
Bộ thu sóng Wifi TP - LINK 722N, giao hàng miễn phí.
[/tomtat]
[chitiet]
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Nút | WPS Button |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.7 x 1.0 x 0.4 in. (93.5 x 26 x 11mm) |
Dạng Ăng ten | Detachable Omni Directional (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 4dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 150Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Chế độ Wi-Fi | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
Tính năng nâng cao | WMM, PSP X-LINK(For Windows XP), Roaming |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wireless Adapter One USB extension cable Resource CD Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 8.1 32/64bit, Windows 8 32/64bit, Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150MbpsTL-WN722N
Tốc độ không dây lên tới 150Mbps mang lại trải nghiệm tốt nhất cho xem video hoặc gọi điện trên internet.
Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với 1 nút nhấn QSS
Ăng ten 4dBi tháo rời được, tăng cường tối ưu sức mạnh tín hiệu của bộ chuyển đổi USB
Không dây chuẩn N - Tốc độ và phạm vi
Dựa trên công nghệ IEEE 802.11n, TL-WN722N cho thấy khả năng giảm mất mát dữ liệu khi truyền trên các khoảng cách xa và xuyên qua các vật cản trong một văn phòng nhỏ hoặc căn hộ lớn, thậm chí trong một tòa nhà bê tông cốt thép. So sánh với các sản phẩm 54M, TL-WN722N cung cấp hoạt động tốt hơn, cho phép bạn có một trải nghiệm thú vị hơn, bao gồm chia sẻ dữ liệu, xem các dòng truyền thông.